🌟 끌어오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌어오다 (
끄ː러오다
) • 끌어와 (끄ː러와
) • 끌어오니 (끄ː러오니
) • 끌어오너라 (끄ː러오너라
)
🗣️ 끌어오다 @ Giải nghĩa
- 따오다 : 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.
🗣️ 끌어오다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅇㅇㄷ: Initial sound 끌어오다
-
ㄲㅇㅇㄷ (
끊임없다
)
: 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự liên tục hay nối tiếp không bị chấm dứt. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어안다
)
: 상대방을 자기 쪽으로 오도록 끌어당겨서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM VÀO, ÔM LẤY: Kéo người khác về phía mình và ôm. -
ㄲㅇㅇㄷ (
끌어오다
)
: 바닥에 있는 물체를 잡아당겨서 이동시키다.
Động từ
🌏 LÔI ĐẾN, KÉO ĐẾN: Nắm rồi kéo và dịch chuyển vật thể ở trên sàn (nền). -
ㄲㅇㅇㄷ (
꿇어앉다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대고 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI QUỲ GỐI: Gập đầu gối rồi tì xuống đất và ngồi xuống.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7)