🌟 기러기

Danh từ  

1. 겨울에 북쪽에서 남쪽으로 떼지어 날아와 강, 호수, 바다에서 살다 가는 큰 새.

1. CON NGỖNG TRỜI: Con chim lớn sống ở dưới sông, hồ, biển và bay từ phương bắc xuống phương nam vào mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기러기 한 마리.
    One wild goose.
  • 기러기 떼.
    A flock of wild geese.
  • 기러기가 날다.
    Wild geese fly.
  • 기러기가 울다.
    Goosebumps.
  • 기러기를 보다.
    See wild geese.
  • 기러기를 구경하다.
    Watch wild geese.
  • 겨울 철새인 기러기는 봄이 되면 떼를 지어 북쪽으로 날아간다.
    The wild geese, winter migratory birds, fly north in droves in spring.
  • 나는 강가에 모여 있는 기러기들을 보고 가을이 왔음을 실감했다.
    I saw geese gathered by the river and realized that autumn had come.
  • 저기 기러기 떼가 날아가는 모습이 정말 장관이지 않니?
    Isn't it truly spectacular to see a flock of wild geese flying over there?
    추운 날씨에 강에 오자고 해서 걱정했는데 오길 잘했네.
    I was worried you asked me to come to the river in the cold weather, but i'm glad i came.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기러기 (기러기)


🗣️ 기러기 @ Giải nghĩa

🗣️ 기러기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)