🌟 귀납적 (歸納的)

  Danh từ  

1. 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것.

1. TÍNH QUY NẠP: Cái đi từ những sự thật cụ thể dẫn đến quy luật hay kết luận phổ biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀납적인 방법.
    Inductive method.
  • 귀납적인 연구.
    Inductive research.
  • 귀납적인 원칙.
    Inductive principle.
  • 귀납적으로 배우다.
    Learn inductive.
  • 귀납적으로 정립하다.
    Establish inductive.
  • 귀납적으로 추론하다.
    To infer inductive.
  • 나는 다양한 자료를 종합적으로 검토하여 실증적이면서도 귀납적인 결론을 내렸다.
    I made a comprehensive review of various materials and reached a empirical and inductive conclusion.
  • 생물학에서는 수학적 연역보다는 관찰에 의한 귀납적인 방법으로 결론을 유도하고 있다.
    In biology, conclusions are induced in an inductive way by observation rather than by mathematical connections.
  • 김 박사는 실험과 관측을 통해서만 진리에 도달할 수 있다고 주장하며 과학 현상을 귀납적으로 탐구했다.
    Dr. kim inductively explored scientific phenomena, claiming that truth can only be reached through experiments and observations.
  • 이 책은 작가들의 작품 세계를 기초로 하여 그들 세계를 관통하는 문학사의 흐름을 귀납적으로 밝히고 있다.
    Based on the author's world of work, this book inductive terms of the flow of literary history that runs through their world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀납적 (귀ː납쩍)
📚 Từ phái sinh: 귀납(歸納): 여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 귀납적 (歸納的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)