🌟 귀띔하다

Động từ  

1. 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.

1. GỢI Ý, NHẮC: Nói khéo trước để người nghe có thể biết được về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀띔해 준 말.
    A tip-off word.
  • 귀띔해 준 사람.
    The one who tipped you off.
  • 귀띔해 주다.
    Give a hint.
  • 내용을 귀띔하다.
    Tip the contents.
  • 사실을 귀띔하다.
    Give a hint of the fact.
  • 정보를 귀띔하다.
    Tip the information.
  • 미리 귀띔하다.
    Give a heads-up.
  • 나는 후배에게 조만간 있을 신입 사원 모집에 대한 내용을 귀띔해 주었다.
    I tipped my junior about the upcoming recruitment of new employees.
  • 김 대리는 다음 주에 회사에 사표를 제출할 것이라고 상사가 모르게 내게만 귀띔했다.
    Kim hinted only to me that he would submit his resignation to the company next week.
  • 이번에는 꼭 승진해야 하는데 말이죠.
    I must be promoted this time.
    승진 심사 대상자가 선정되면 명단에 자네 이름이 있는지를 자네에게 귀띔해 주겠네.
    Once the candidate is selected for promotion, i'll let you know if your name is on the list.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀띔하다 (귀띰하다)
📚 Từ phái sinh: 귀띔: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌.

🗣️ 귀띔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)