🌟 귀띔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀띔하다 (
귀띰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀띔: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌.
🗣️ 귀띔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 은근슬쩍 귀띔하다. [은근슬쩍 (慇懃슬쩍)]
🌷 ㄱㄸㅎㄷ: Initial sound 귀띔하다
-
ㄱㄸㅎㄷ (
거뜬하다
)
: 다루기가 간편하고 손쉽다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản. -
ㄱㄸㅎㄷ (
골똘하다
)
: 한 가지 일이나 생각에만 집중하여 다른 생각이 없다.
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, MIỆT MÀI: Do mải tập trung vào một việc không còn nghĩ được đến việc khác. -
ㄱㄸㅎㄷ (
귀띔하다
)
: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 주다.
Động từ
🌏 GỢI Ý, NHẮC: Nói khéo trước để người nghe có thể biết được về việc nào đó. -
ㄱㄸㅎㄷ (
가뜬하다
)
: 다루기가 가볍고 간편하다.
Tính từ
🌏 NHẸ, NHẸ NHÀNG: Xử lí nhẹ nhàng và giản tiện.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36)