🌟 기관차 (機關車)

Danh từ  

1. 사람을 태우는 열차나 화물을 운반하는 열차 등을 끄는 데에 쓰이는 철도 차량.

1. ĐẦU TÀU, ĐẦU MÁY XE LỬA: Xe lửa dùng trong việc kéo tàu hỏa vận chuyển hàng hóa hay tàu hỏa chở khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기관차 한 대.
    One locomotive.
  • 기관차 운행.
    Locomotive operation.
  • 기관차가 열차를 끌다.
    The locomotive pulls a train.
  • 기관차를 운행하다.
    Run a locomotive.
  • 기관차를 타다.
    Take a locomotive.
  • 기관차가 여러 대의 객차를 끌고 달렸다.
    The locomotive pulled several carriages.
  • 화재 사건이 일어난 열차를 다른 기관차가 와서 끌고 갔다.
    Another locomotive came and dragged the train where the fire broke out.
  • 기관차 한 대가 십여 대의 객차를 이어 달고 시끄럽게 달렸다.
    A locomotive ran noisily with a dozen or so carriages in succession.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관차 (기관차)

🗣️ 기관차 (機關車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86)