🌟 기근 (飢饉/饑饉)

Danh từ  

1. 먹을 양식이 모자라 굶주림.

1. NẠN ĐÓI, SỰ KHAN HIẾM LUƠNG THỰC: Sự đói vì thiếu lương thực để ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기근 지역.
    Famine area.
  • 기근과 가뭄.
    Famine and drought.
  • 기근과 전염병.
    Famine and infectious diseases.
  • 기근이 들다.
    Go into famine.
  • 기근이 생기다.
    Famine occurs.
  • 기근이 심하다.
    Famine is severe.
  • 기근으로 굶어 죽다.
    Starve to death from famine.
  • 극심한 가뭄으로 농사를 망쳐 마을 전체에 기근이 들었다.
    A severe drought ruined farming, causing famine throughout the village.
  • 기근 지역 주민들을 위한 국제기구의 도움의 손길이 끊이지 않았다.
    The help of international organizations for the inhabitants of the famine area was unceasing.
  • 그때 삼촌은 어떻게 해서 돌아가셨어요?
    How did your uncle die then?
    먹을 것이 워낙 없어 기근으로 굶어 죽고 말았단다.
    There was so little food that i starved to death from famine.

2. (비유적으로) 필요한 것이 매우 모자라는 상태.

2. SỰ ĐÓI, SỰ KHÁT: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái rất thiếu những cái cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노동력 기근.
    A labor shortage.
  • 생필품 기근.
    A famine of daily necessities.
  • 아이디어 기근.
    Lack of ideas.
  • 기근 현상.
    Famine.
  • 개그맨들은 종종 개그 소재의 기근으로 스트레스에 시달린다.
    Comedians often suffer from stress from gag-based famine.
  • 가격 인상 전에 물품을 사 두려는 사람들 때문에 생필품 기근 현상이 나타났다.
    There was a shortage of daily necessities because of people who wanted to buy goods before the price hike.
  • 우리 회사에 인재의 기근 현상이 심각합니다.
    There's a serious shortage of talent in our company.
    맞습니다. 창의적인 인재를 뽑기 위한 방안이 필요합니다.
    That's right. we need a way to recruit creative talent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기근 (기근)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226)