🌟 나팔 (喇叭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나팔 (
나팔
)
🗣️ 나팔 (喇叭) @ Giải nghĩa
- 백합 (百合) : 꽃이 크고 흰색이며 꽃잎이 여섯 개로 갈라져 나팔 모양으로 생긴, 향기가 진한 꽃.
- 나팔꽃 (喇叭꽃) : 줄기는 덩굴로 왼편으로 감겨 올라가고, 여름에 피는 나팔 모양의 꽃.
- 태평소 (太平簫) : 나팔 모양으로 된 우리나라 고유의 관악기.
- 깔때기 : 병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
- 손나팔 (손喇叭) : 손을 입에다 대고 나팔을 부는 것처럼 소리를 내는 일.
- 튜바 (tuba) : 3개에서 5개의 밸브를 갖는 큰 나팔 모양으로 무겁고 낮은 소리를 내는 금관 악기.
🗣️ 나팔 (喇叭) @ Ví dụ cụ thể
- 나팔 소리가 뚜 퍼지다. [뚜]
- 나팔을 불다. [불다]
- 우리는 고적대가 부는 나팔 소리에 맞춰 행진을 했다. [불다]
- 나팔꽃 덩굴. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔꽃 모양. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔꽃 씨앗. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔꽃 줄기. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔꽃이 시들다. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔꽃이 지다. [나팔꽃 (喇叭꽃)]
- 나팔 연주자들이 군악대 행진에서 가장 앞에 서 있다. [앞]
- 이 나팔 소리는 뭐지? [병영 (兵營)]
- 부대의 나팔수. [나팔수 (喇叭手)]
- 나팔수의 나팔 소리. [나팔수 (喇叭手)]
- 나팔수가 되다. [나팔수 (喇叭手)]
- 나팔수가 나팔을 불다. [나팔수 (喇叭手)]
- 나팔수가 길게 나팔을 불자 군인들이 함성을 지르며 적을 향해 진격했다. [나팔수 (喇叭手)]
- 나팔수의 요란한 나팔 소리에 군인들은 잠에서 깨어 연병장으로 집합했다. [나팔수 (喇叭手)]
- 기상 나팔 소리에 일어난 군인들이 밤새 덮고 잔 모포를 갠다. [모포 (毛布)]
- 늴리리 나팔 소리. [늴리리]
- 멀리 잔치 집에서 나팔 소리가 늴리리 들려왔다. [늴리리]
- 돌격 나팔. [돌격 (突擊)]
- 돌격 나팔을 불자 병사들은 적진을 향해 달려 나갔다. [돌격 (突擊)]
- 기상 나팔. [기상 (起牀)]
🌷 ㄴㅍ: Initial sound 나팔
-
ㄴㅍ (
남편
)
: 부부 관계에서의 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỒNG: Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng. -
ㄴㅍ (
낭패
)
: 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn. -
ㄴㅍ (
난폭
)
: 행동이 거칠고 사나움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ. -
ㄴㅍ (
논평
)
: 어떤 글이나 말, 사건 등에 대하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨 등을 판단하여 드러내 알림. 또는 그런 비평.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN, SỰ PHÊ BÌNH, BÌNH LUẬN: Việc phán đoán và thể hiện cho biết sự đúng hay sai, sự tốt hay xấu về những cái như bài viết, lời nói hay sự kiện nào đó. Hoặc sự phê bình đó. -
ㄴㅍ (
나팔
)
: 위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMPET: Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng. -
ㄴㅍ (
널판
)
: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Danh từ
🌏 TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'. -
ㄴㅍ (
난파
)
: 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힘.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM TÀU: Việc tàu bị lật hay bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn. -
ㄴㅍ (
남포
)
: 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리를 씌운 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Cây đèn đốt lửa vào tim đèn trong cái bầu chứa dầu và có chụp ống khói thủy tinh. -
ㄴㅍ (
남풍
)
: 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: Gió thổi đến từ phía Nam. -
ㄴㅍ (
내포
)
: 어떤 뜻이나 성질 등을 속에 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ BAO HÀM, SỰ HÀM CHỨA, SỰ BAO GỒM: Việc mang bên trong ý nghĩa hay tính chất nào đó. -
ㄴㅍ (
내핍
)
: 사는 데 필요한 물건이나 자원이 없는 상황을 참고 견딤.
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC KHỔ, SỰ KHỔ HẠNH, SỰ CƠ CỰC: Việc chịu đựng và nhẫn nại trước hoàn cảnh khó khăn khi không có đầy đủ vật chất cần thiết cho cuộc sống. -
ㄴㅍ (
노파
)
: 늙은 여자.
Danh từ
🌏 LÃO BÀ, BÀ LÃO: Người phụ nữ già nua. -
ㄴㅍ (
나포
)
: 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡음.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp. vùng biển nước mình -
ㄴㅍ (
남파
)
: 임무를 주어 남쪽으로 보냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CỬ ĐI MIỀN NAM, VIỆC PHÁI ĐI MIỀN NAM: Việc giao nhiệm vụ và cử đi đến miền Nam. -
ㄴㅍ (
납품
)
: 주문에 따라 물품을 가져다줌.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO HÀNG: Việc giao hàng hóa theo đơn đặt hàng. -
ㄴㅍ (
내피
)
: 속껍질. 또는 속가죽.
Danh từ
🌏 NỘI BÌ, LỚP VỎ TRONG, LỚP MÀNG BÊN TRONG, LỚP DA TRONG: Lớp vỏ bên trong. Hay là lớp da bên trong. -
ㄴㅍ (
날품
)
: 하루 단위로 일을 하고 대가를 받는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG NHẬT, CÔNG NHẬT: Việc làm tính theo ngày và hưởng lương theo ngày. -
ㄴㅍ (
네팔
)
: 중국과 인도 사이에 있는 나라. 히말라야산맥에 위치하여 지형이 험악하기로 유명하며 주요 산업은 임업과 목축업이다. 공용어는 네팔어이고 수도는 카트만두이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC NEPAL: Quốc gia ở trên dãy núi Hymalaya, giữa Trung Quốc và Ấn Độ, nổi tiếng là có địa hình hiểm ác. Ngành sản xuất chủ yếu là lâm nghiệp và chăn nuôi. Ngôn ngữ chính là tiếng Nepal và thủ đô là Kathmandu. -
ㄴㅍ (
뇌파
)
: 뇌가 활동할 때 신경들이 내보내는 전류.
Danh từ
🌏 SÓNG NÃO: Dòng điện do các dây thần kinh phát ra khi não hoạt động.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)