🌟 나팔 (喇叭)

Danh từ  

1. 위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기.

1. KÈN TROMPET: Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나팔 모양.
    The shape of a bugle.
  • 나팔 소리.
    The sound of the bugle.
  • 나팔이 울리다.
    The bugle rings.
  • 나팔을 불다.
    Blow a bugle.
  • 나팔을 연주하다.
    Play a bugle.
  • 나팔을 울리다.
    Sound the bugle.
  • 군인들은 경쾌하게 울려 퍼지는 나팔 소리에 맞춰 힘차게 행진했다.
    The soldiers marched vigorously to the sound of trumpets ringing cheerfully.
  • 사람들이 모이자 그들은 나팔을 불고 북을 치며 연주를 하기 시작했다.
    When the people gathered, they began to play, blowing trumpets and drumming.
  • 아버지는 나팔을 입에 물고 옛 생각에 잠겨 멋있게 나팔을 연주하셨다.
    My father had a bugle in his mouth and played it wonderfully, lost in old thoughts.
  • 이 옷은 소매가 다른 옷보다 크네요.
    This dress has bigger sleeves than the others.
    응, 나팔처럼 끝이 넓게 퍼져 있는 모양이야.
    Yeah, it's got a wide spread end like a bugle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나팔 (나팔)


🗣️ 나팔 (喇叭) @ Giải nghĩa

🗣️ 나팔 (喇叭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)