🌟 대성황 (大盛況)

Danh từ  

1. 공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.

1. SỰ HOÀNH TRÁNG: Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대성황을 이루다.
    Make a big hit.
  • 대성황을 이룬 공연은 발 디딜 틈조차 없었다.
    The huge performance was not even able to set foot.
  • 인기 영화 배우의 영화가 상영되자 극장가는 대성황이었다.
    The theater was a big hit when the popular movie star's film was shown.
  • 전람회는 어땠어?
    How was the exhibition?
    응. 대성황으로 표가 매진됐대.
    Yeah. they said tickets were sold out because of the big success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대성황 (대ː성황)

🗣️ 대성황 (大盛況) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)