🌟 내솟다

Động từ  

1. 땀이나 눈물, 힘줄 등이 몸 밖으로 솟아 나오다.

1. TRÀO RA, TUÔN RA, NHÔ LÊN, MỌC LÊN: Mồ hơi, nước mắt chảy ra hay gân nhô ra ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물이 내솟다.
    Tears well up.
  • 힘줄이 내솟다.
    Tendons spring up.
  • 이마에 땀이 내솟다.
    Sweat pours out on the forehead.
  • 나는 너무 분해서 두 눈에 눈물까지 내솟았다.
    I was so upset that i even burst into tears in my eyes.
  • 몇 분 걷자 이마에서 큰 땀방울이 내솟기 시작했다.
    After a few minutes of walking, large drops of sweat began to pour out from my forehead.
  • 아버지 목에 핏대가 불끈 내솟아 있어.
    There's blood all over my father's neck.
    진짜 화나셨나 봐. 우리 어떻게 하지?
    He must be really mad. what do we do?

2. 위로 두드러지게 높이 솟아 있다.

2. VÚT LÊN: Vút lên cao một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내솟은 산.
    A mountain spurt.
  • 섬이 내솟다.
    Isles spring up.
  • 구름 위로 내솟다.
    Float over the clouds.
  • 마을 한가운데 성당이 우뚝 내솟아 있었다.
    There was a towering cathedral in the middle of the village.
  • 구름 위에 내솟은 봉우리에 쌓인 눈은 여름에도 녹지 않는다.
    The snow on the peaks above the clouds does not melt in summer.
  • 범인은 어떻게 생겼나요?
    What does the criminal look like?
    뒤통수와 앞머리가 툭 내솟고 이마가 좁았어요.
    The back of my head and the front of my head were protruding and my forehead was narrow.

3. 어떤 느낌이나 기운이 세차게 솟아 나오다.

3. TUÔN TRÀO: Cảm xúc hay khí tiết nào đó dâng trào mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기쁨이 내솟다.
    Joy rises.
  • 기운이 내솟다.
    Energy gushes up.
  • 살기가 내솟다.
    Be exuberant in life.
  • 내 몸속에서는 갑자기 엄청난 기운이 내솟기 시작했다.
    A great deal of energy suddenly began to spring up inside my body.
  • 봄이 돼서 마당에 꽃이 피니 내 마음속에서 기쁨이 내솟았다.
    The flowers bloomed in the yard in spring, and joy sprang from my heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내솟다 (내ː솓따) 내솟아 (내ː소사) 내솟으니 (내ː소스니) 내솟는 (내ː손는)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)