🌟 꼬꾸라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬꾸라지다 (
꼬꾸라지다
) • 꼬꾸라지어 (꼬꾸라지어
꼬꾸라지여
) 꼬꾸라져 (꼬꾸라저
) • 꼬꾸라지니 ()
🗣️ 꼬꾸라지다 @ Ví dụ cụ thể
- 곤드레만드레 꼬꾸라지다. [곤드레만드레]
🌷 ㄲㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 꼬꾸라지다
-
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꺼꾸러지다
)
: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NGƯỢC, BỊ NGÃ LỘN NGƯỢC: Bị đổ hoặc ngã ngược. -
ㄲㄲㄹㅈㄷ (
꼬꾸라지다
)
: 몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
Động từ
🌏 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khí hậu (53)