🌟 꼬불꼬불

Phó từ  

1. 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.

1. MỘT CÁCH CONG QUEO, MỘT CÁCH NGOẰN NGHOÈO, MỘT CÁCH UỐN ÉO: Hình dáng mà dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬불꼬불 구부러진 길.
    A winding road.
  • 꼬불꼬불 흐르는 강.
    The winding river.
  • 꼬불꼬불 돌다.
    Turn round and round.
  • 꼬불꼬불 이어지다.
    It's twisting.
  • 산을 깎아 만든 길은 꼬불꼬불 구부러져 있었다.
    The path made by cutting the mountain was crooked.
  • 강물은 좁고 깊은 산골짜기를 꼬불꼬불 흘러 바다로 들어갔다.
    The river curled its narrow, deep valleys into the sea.
  • 이 길은 꼬불꼬불 나 있어서 다니기 여간 힘든 게 아니야.
    This road is winding, so it's hard to get around.
    그래서 이번에 큰 도로를 새로 만든다고 해.
    So they're building a new big road this time.
큰말 꾸불꾸불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
여린말 고불고불: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불꼬불 (꼬불꼬불)
📚 Từ phái sinh: 꼬불꼬불하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.

🗣️ 꼬불꼬불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255)