🌟 놀이하다

Động từ  

1. 즐겁게 놀다.

1. CHƠI, ĐÙA NGHỊCH: Chơi một cách vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함께 놀이하다.
    Play together.
  • 네 동생에게 이 장난감을 가지고 놀이하는 법을 알려 주고 같이 놀고 있어라.
    Teach your brother how to play with this toy and play with it.
  • 마을 아이들은 골목에 나와 함께 놀이하다 저녁때가 되면 각자의 집으로 돌아갔다.
    The village children played with me in the alley and went back to their homes in the evening.

2. 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는 전통 오락이나 공연을 하다.

2. CHƠI, DIỄN, DIỄN TRÒ: Một số người biểu diễn hay chơi trò chơi truyền thống theo quy tắc nhất định tại các dịp lễ tết hoặc sự kiện đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍물패가 놀이하다.
    The pungmul group plays.
  • 풍물패가 풍년을 축하하며 온 마을을 돌며 놀이했다.
    The pungmul gang played around the whole village in celebration of a good harvest.
  • 내 아들은 넘쳐 나는 끼를 주체하지 못하고 사물놀이 패가 되어 전국을 누비며 놀이하고 다녔다.
    My son, unable to control his overflowing talents, became a samulnori team and played around the country.

3. 일정한 규칙이나 방법에 따라 놀다.

3. CHƠI: Chơi theo phương pháp hoặc quy tắc nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이하는 법.
    How to play.
  • 놀이하는 순서.
    The order of play.
  • 이 제기는 우리가 어렸을 때 마당에서 차며 놀이하던 것이다..
    This is what we used to kick and play in the yard when we were kids.
  • 아이가 공기로 놀이하는 법을 배우더니 하루 종일 공기를 가지고 논다.
    The child learns to play with air and plays with air all day long.
  • 이 카드를 가지고 어떻게 놀이할 수 있다는 거야?
    How can you play with this card?
    내가 놀이하는 순서랑 방법을 가르쳐 줄게.
    I'll show you the order and method of play.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀이하다 (노리하다) 놀이하는 (노리하는) 놀이하여 (노리하여) 놀이해 (노리해) 놀이하니 (노리하니) 놀이합니다 (노리함니다)
📚 Từ phái sinh: 놀이: 즐겁게 노는 일., 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20)