🌟 날밤

Danh từ  

1. 자지 않고 계속 깨어 있는 상태로 보내는 밤.

1. SUỐT ĐÊM, THÂU ĐÊM: Thức suốt đêm không ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날밤이 가다.
    Night goes by.
  • 날밤을 뜬눈으로 보내다.
    Spend the night awake.
  • 날밤을 밝히다.
    Light up the night.
  • 날밤을 새우다.
    Stay up all night.
  • 날밤을 지새우다.
    Stay up all night.
  • 민준은 숙제를 하느라 날밤을 꼬박 새우고 학교에 가서 내내 졸았다.
    Minjun stayed up all night doing his homework, went to school, and dozed off all the time.
  • 민수는 요즘 회사에 일이 많아 퇴근도 못하고 회사에서 날밤을 새우는 일이 많다.
    Minsu often stays up all night at work because he has a lot of work to do these days.
  • 부모님은 집에 들어오지 않는 내가 걱정이 되어 뜬눈으로 날밤을 지새우셨다.
    My parents stayed up all night worrying about me not coming home.
  • 왜 그렇게 피곤해 보이세요?
    Why do you look so tired?
    회의 자료를 준비하느라 날밤을 지새웠거든요.
    I stayed up all night preparing materials for the meeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날밤 (날밤)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)