🌟 냉기 (冷氣)

  Danh từ  

1. 찬 공기 또는 찬 기운.

1. KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉기가 가시다.
    The chill is gone.
  • 냉기가 돌다.
    Cold air.
  • 냉기가 올라오다.
    Cold comes up.
  • 냉기를 느끼다.
    Feeling cold.
  • 냉기를 쐬다.
    Get some cold air.
  • 추운 날 밖에서 냉기를 잔뜩 쐬었더니 감기에 걸렸다.
    I caught a cold because i got a lot of cold air outside on a cold day.
  • 삼월이 되자 날씨가 제법 따뜻해지면서 겨울의 냉기가 조금씩 가시고 있다.
    As the weather gets warmer in march, the coldness of winter is fading away.
  • 방바닥이 너무 차가워서 냉기가 올라오네.
    The floor is so cold that it's getting cold.
    보일러를 틀어야겠군.
    I'll turn on the boiler.
Từ đồng nghĩa 찬기(찬氣): 차가운 기운., (비유적으로) 정이 없고 차가운 분위기나 기운.
Từ đồng nghĩa 한기(寒氣): 추운 기운., 병이 났을 때 몸으로 느끼는 추운 기운.
Từ trái nghĩa 온기(溫氣): 따뜻한 기운., (비유적으로) 다정하거나 따뜻하게 베푸는 분위기나 마음.

2. (비유적으로) 가라앉거나 차가워진 분위기.

2. BẦU KHÔNG KHÍ NGUỘI LẠNH: Bầu không khí bị nguội lạnh hay bị lắng dịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싸늘한 냉기.
    Cold chill.
  • 냉기가 가시다.
    The chill is gone.
  • 냉기가 감돌다.
    Coldness is in the air.
  • 냉기가 형성되다.
    Cold air forms.
  • 냉기가 흐르다.
    The cold air flows.
  • 냉기를 느끼다.
    Feeling cold.
  • 화가 난 지수는 냉기를 풍기며 차가운 눈으로 나를 쏘아보았다.
    Angry jisoo stared at me with cold eyes, giving off a chill.
  • 최근 영토 문제로 사이가 안 좋은 두 나라 사이에 냉기가 흐르고 있다.
    There has been a chill between the two countries that have recently been at odds over territorial issues.
  • 요새 부동산 시장에 냉기가 형성되었다고 하는데 좀 어떠신가요?
    How do you feel about the cold weather in the real estate market these days?
    집값이 많이 떨어져서 그런지 거래도 뜸해요.
    The price of the house has dropped a lot, so there are few transactions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉기 (냉ː기)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu  

🗣️ 냉기 (冷氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)