🌟 급매 (急賣)

Danh từ  

1. 물건이나 부동산 등을 급히 팖.

1. SỰ BÁN GẤP: Việc bán gấp hàng hoá hay bất động sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산 급매.
    A sudden sale of real estate.
  • 아파트 급매.
    A sudden sale of an apartment.
  • 급매 공고.
    A hot-selling notice.
  • 급매를 하다.
    Make a quick sale.
  • 급매로 나오다.
    Come out on a quick sale.
  • 급매로 내놓다.
    Put up for sale at a rapid sale.
  • 급매로 넘기다.
    Sell by quick sale.
  • 나는 인터넷 경매를 통해 급매로 나온 명품 가방을 싸게 샀다.
    I bought a luxury bag at a bargain sale through an internet auction.
  • 주인 사정 때문에 급매로 나온 집은 주변 집값보다 싸게 살 수 있다.
    A house on a sudden sale because of the owner's circumstances can be bought cheaper than the surrounding house prices.
  • 집을 급매로 내놓았다면서요?
    I heard you put your house up for sale.
    네. 집이 안 팔려서 싼값에 급하게 내놓았어요.
    Yes, the house didn't sell, so i put it up at a low price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급매 (금매)
📚 Từ phái sinh: 급매하다(急賣하다): 물건이나 부동산 등을 급히 팔다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)