🌟 넘버 (number)

Danh từ  

1. 번호나 차례, 또는 그 숫자.

1. SỐ, SỐ THỨ TỰ: Chữ số hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사물함 넘버.
    Locker number.
  • 차량 넘버.
    Vehicle number.
  • 넘버를 달다.
    Put up a number.
  • 넘버를 매기다.
    Number.
  • 넘버를 알리다.
    Announce number.
  • 넘버를 알아보다.
    Get number.
  • 넘버를 잊다.
    Forget the number.
  • 넘버를 적다.
    Write down the number.
  • 나는 사물함 넘버를 잊어버려 아무 숫자나 눌러 보았다.
    I forgot the locker number and pressed any number.
  • 나는 차 앞 유리창에 적혀 있는 넘버를 보고 차 주인에게 전화를 걸었다.
    I saw the number written on the windshield and called the owner of the car.
  • 네가 좋아하는 선수 유니폼 넘버가 몇 번이야?
    What's your favorite player's uniform number?
    이십 번이야.
    20 times.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48)