🌟 금품 (金品)

Danh từ  

1. 돈이나 돈이 되는 물건.

1. HIỆN KIM VÀ HIỆN VẬT, TIỀN VÀ VẬT CÓ GIÁ TRỊ: Tiền hoặc đồ vật đáng tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금품 비리.
    Corruption in money and valuables.
  • 금품을 건네다.
    Hand over money and valuables.
  • 금품을 받다.
    Receive money and valuables.
  • 금품을 요구하다.
    Demand money and valuables.
  • 금품을 전하다.
    Pass on money and valuables.
  • 금품을 주다.
    Give money and valuables.
  • 금품을 훔치다.
    Steal money and valuables.
  • 도둑은 가정집에 들어가 천만 원 상당의 금품을 훔쳐 달아났다.
    The thief entered the house and ran away with money and valuables worth 10 million won.
  • 심사 위원에게 금품을 전한 대회 참가자들은 모두 실격 처리가 되었다.
    All the contestants who handed over money and valuables to the judges were disqualified.
  • 김 대리가 입건되었다면서?
    I hear you've booked assistant manager kim?
    응. 승진을 시켜 달라고 상사한테 금품을 건넨 모양이야.
    Yeah. looks like he gave money to his boss to get a promotion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금품 (금품)

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.

🗣️ 금품 (金品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)