🌟 금품 (金品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금품 (
금품
)📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.
🗣️ 금품 (金品) @ Ví dụ cụ thể
- 금품 살포. [살포 (撒布)]
- 지난 선거에서 금품 살포 의혹이 있는 후보자가 조사를 받았다. [살포 (撒布)]
- 경찰은 노인을 대상으로 금품 강탈을 일삼은 강도를 붙잡았다. [강탈 (強奪)]
- 국무총리의 금품 수수 사건이 드러나자 국회는 국무총리에 대한 소추를 의결하였다. [소추 (訴追)]
- 금품 수수. [수수 (收受)]
- 정부는 공공 기관의 금품 수수 행위를 방지하기 위해 노력하고 있다. [수수 (收受)]
- 선거 기간에는 금품 제공이 법으로 금지되어 있다. [제공 (提供)]
- 부조한 금품. [부조하다 (扶助하다)]
- 금품 상납. [상납 (上納)]
- 몇몇 국회 의원들이 기업인들에게 정기적으로 금품 상납을 받았다는 사실이 밝혀졌다. [상납 (上納)]
- 경찰은 불법 영업을 눈감아 주는 대가로 업주들에게 금품 상납을 요구했다. [상납 (上納)]
- 금품 탈취. [탈취 (奪取)]
- 금품 갈취. [갈취 (喝取)]
- 시민들에게 금품 갈취를 일삼던 폭력배가 경찰에 붙잡혔다. [갈취 (喝取)]
- 전 당수 이 씨는 금품 수수 의혹으로 청문회에 출두하라는 요구서를 받았다. [출두하다 (出頭하다)]
- 정부는 관공서에 모든 금품 수수를 엄하게 단속하겠다는 공문을 띄웠다. [띄우다]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 금품
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)