🌟 껌벅껌벅

Phó từ  

1. 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양.

1. CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껌벅껌벅 비추다.
    Gum gum gum gum gum gum gum gum gum gum.
  • 껌벅껌벅 빛나다.
    Shine with gum.
  • 껌벅껌벅 켜지다.
    Gum-dum-dum-dum-dum.
  • 해가 지자 가로등이 껌벅껌벅 켜졌다.
    The street lights came on as the sun went down.
  • 저기 껌벅껌벅 점멸하는 불빛은 뭐예요?
    What's that blinking light over there?
    바다에 있는 등대예요.
    It's a lighthouse at sea.
  • 이 버튼을 누르면 녹화가 시작되는 거야?
    Press this button and the recording starts?
    응. 빨간 불빛이 껌벅껌벅 나타나면 녹화가 되고 있다는 표시야.
    Yeah. it's a sign that it's being recorded when the red light comes out.
작은말 깜박깜박: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양., 눈을 자꾸 감았…

2. 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하는 모양.

2. NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh mắt to liên tục mở rồi nhắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껌벅껌벅 감았다 떳다 하다.
    Sweep and puff.
  • 껌벅껌벅 눈을 뜨다.
    Blink one's eyes.
  • 껌벅껌벅 바라보다.
    Gurgle over.
  • 소는 아무 표정 없이 큰 눈을 껌벅껌벅 감았다 떴다 하며 여물을 먹고 있었다.
    The cow was eating the fodder, chewing and opening her big eyes without any expression.
  • 나는 잠이 오지 않아 껌벅껌벅 천장만 바라보고 누워 있었다.
    I couldn't sleep, so i lay there staring only at the ceiling.
  • 어제 낯선 외국인이 너한테 말을 걸었다며?
    I heard a stranger spoke to you yesterday?
    응. 그런데 나는 그 말을 알아듣지 못해서 껌벅껌벅 그 외국인 얼굴만 봤지 뭐야.
    Yeah, but i couldn't understand it, so i only saw the foreigner's face.
작은말 깜박깜박: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양., 눈을 자꾸 감았…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껌벅껌벅 (껌벅껌벅)
📚 Từ phái sinh: 껌벅껌벅하다: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 큰 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)