🌟 내려앉다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려앉다 (
내려안따
) • 내려앉아 (내려안자
) • 내려앉으니 (내려안즈니
) • 내려앉고 (내려안꼬
) • 내려앉는 (내려안는
) • 내려앉지 (내려안찌
)
🗣️ 내려앉다 @ Giải nghĩa
🗣️ 내려앉다 @ Ví dụ cụ thể
- 철렁철렁 내려앉다. [철렁철렁]
- 가슴이 철렁 내려앉다. [철렁]
- 가슴이 덜컹 내려앉다. [덜컹]
- 살포시 내려앉다. [살포시]
- 털썩털썩 내려앉다. [털썩털썩]
- 폭삭 내려앉다. [폭삭]
- 털썩 내려앉다. [털썩]
- 가슴이 쿵 내려앉다. [쿵]
- 마음이 쿵 내려앉다. [쿵]
- 가슴이 더럭 내려앉다. [더럭]
- 가슴이 덜렁 내려앉다. [덜렁]
- 어두움이 내려앉다. [어두움]
- 덜컹덜컹 내려앉다. [덜컹덜컹]
- 덜컥덜컥 내려앉다. [덜컥덜컥]
- 나직이 내려앉다. [나직이]
- 가슴이 섬뜩 내려앉다. [섬뜩]
- 지반이 내려앉다. [지반 (地盤)]
- 가슴이 덜컥 내려앉다. [덜컥]
- 천장이 내려앉다. [천장 (天障)]
- 가슴이 떨렁 내려앉다. [떨렁]
🌷 ㄴㄹㅇㄷ: Initial sound 내려앉다
-
ㄴㄹㅇㄷ (
내려오다
)
: 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XUỐNG: Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅇㄷ (
내려앉다
)
: 아래로 내려와 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬU XUỐNG, BẬU XUỐNG: Hạ xuống thấp và ngồi. -
ㄴㄹㅇㄷ (
눌러앉다
)
: 한 장소에 계속 머무르다.
Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ, ỔN ĐỊNH CUỘC SỐNG: Lưu lại một nơi lâu dài.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)