🌟 다혈질 (多血質)

Danh từ  

1. 성질이 급하고 자극에 민감하여 쉽게 흥분하는 기질.

1. SỰ NÓNG NẢY: Tính cách gấp gáp,dễ nhạy cảm với những kích ứng, dễ bị hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다혈질의 성격.
    A hot temperament.
  • 다혈질을 다스리다.
    Control the hot temper.
  • 민준이는 워낙 다혈질이라서 다른 사람이 조금만 싫은 소리를 해도 불같이 화를 낸다.
    Min-joon is so hot-tempered that he gets angry like a fire even if other people say a little hateful things.
  • 그는 성질이 급하고 다혈질이기는 하지만 남자답고 시원시원한 면도 있어 여자들에게 인기가 좋다.
    He's quick-tempered and hot-tempered, but he's also manly and cool, so he's popular with women.
  • 승규가 취직한 회사는 분위기가 상당히 보수적이라던데.
    I heard seung-gyu's company is quite conservative.
    맞아. 승규가 다혈질인 성격을 고치지 못하면 원만한 직장 생활을 하기가 어려울 거야.
    That's right. if seung-gyu can't fix his hot temper, it will be difficult to have a good career.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다혈질 (다혈찔)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81)