🌟 다혈질 (多血質)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다혈질 (
다혈찔
)
🌷 ㄷㅎㅈ: Initial sound 다혈질
-
ㄷㅎㅈ (
대항전
)
: 운동 경기에서 서로 맞서서 승부를 겨루는 시합.
Danh từ
🌏 CUỘC THI ĐẤU, CUỘC SO TÀI: Trận đấu mà các bên đối đầu nhau để tranh thắng bại (chủ yếu trong các cuộc thi đấu thể thao). -
ㄷㅎㅈ (
대회장
)
: 대회가 열리는 장소.
Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐẠI HỘI: Nơi diễn ra đại hội. -
ㄷㅎㅈ (
대행진
)
: 어떤 것을 기념하기 위해서나 어떤 목적을 이루기 위해서 단체가 벌이는 큰 규모의 행진.
Danh từ
🌏 CUỘC DIỄU HÀNH LỚN, ĐẠI DIỄU HÀNH: Cuộc diễu hành với quy mô lớn nhằm kỉ niệm việc nào đó hoặc nhằm đạt được một mục đích nào đó. -
ㄷㅎㅈ (
도회지
)
: 사람이 많이 살고 상공업이 발달한 번화한 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT PHỒN HOA ĐÔ HỘI: Khu vực phồn hoa có nhiều người sống và công thương nghiệp phát triển. -
ㄷㅎㅈ (
다한증
)
: 온몸이나 몸의 일부분에 땀이 지나치게 많이 나는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG RA NHIỀU MỒ HÔI, CHỨNG TĂNG TIẾT MỒ HÔI: Chứng bệnh mồ hôi tiết ra quá nhiều ở một phần hay toàn bộ cơ thể. -
ㄷㅎㅈ (
대학자
)
: 학식이 아주 뛰어나고 훌륭한 학자.
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ ƯU TÚ, NHÀ KHOA HỌC ƯU TÚ: Nhà khoa học tài ba và uyên bác trong nghiên cứu. -
ㄷㅎㅈ (
도화지
)
: 그림을 그리는 데 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY ĐỒ HỌA, GIẤY VẼ: Giấy dùng để vẽ tranh. -
ㄷㅎㅈ (
도회적
)
: 풍기는 분위기가 도시에서 사는 듯한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỒN HOA ĐÔ HỘI: Phong độ bầu không khí như sống ở đô thị. -
ㄷㅎㅈ (
다혈질
)
: 성질이 급하고 자극에 민감하여 쉽게 흥분하는 기질.
Danh từ
🌏 SỰ NÓNG NẢY: Tính cách gấp gáp,dễ nhạy cảm với những kích ứng, dễ bị hưng phấn. -
ㄷㅎㅈ (
대화재
)
: 큰 불.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỎA HOẠN, TRẬN CHÁY LỚN: Trận cháy lớn. -
ㄷㅎㅈ (
동화집
)
: 어린이를 위해 지은 이야기를 모아 엮은 책.
Danh từ
🌏 TẬP TRUYỆN THIẾU NHI: Sách tập hợp những truyện sáng tác cho trẻ em. -
ㄷㅎㅈ (
도회적
)
: 풍기는 분위기가 도시에서 사는 듯한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỒN HOA ĐÔ HỘI: Phong độ bầu không khí như sống ở đô thị.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81)