🌟 닦아세우다

Động từ  

1. 꼼짝 못하게 몰아붙여서 심하게 나무라다.

1. RẦY LA, TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Dồn ép mắng nhiếc nặng lời khiến không phản ứng gì được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편을 닦아세우다.
    Wipe at her husband.
  • 아들을 닦아세우다.
    Wipe your son.
  • 무섭게 닦아세우다.
    Brush fiercely.
  • 사정없이 닦아세우다.
    Wipe mercilessly.
  • 심하게 닦아세우다.
    Wipe hard.
  • 엄하게 닦아세우다.
    Strictly wipe.
  • 김 부장은 부하 직원들이 보는 앞에서 최 과장을 닦아세운 일이 후회되었다.
    Kim regretted having treated choi in front of his subordinates.
  • 담임 선생님께서는 학생들이 위험한 장난을 치면 무서울 만큼 닦아세워 혼을 내신다.
    The homeroom teacher scolds the students with frightful scolding when they play dangerous tricks.
  • 아이의 잘못을 따뜻하게 감싸 주지는 않고 닦아세우기만 하면 기가 죽는다고.
    They don't cover up a child's faults warmly, but they just wipe him off and he loses his nerve.
    그렇다고 잘못을 덮어 주면 버릇을 망치게 돼요.
    But if you cover up your mistakes, you'll ruin your manners.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닦아세우다 (다까세우다) 닦아세우어 (다까세우어) 닦아세워 (다까세워) 닦아세우니 (다까세우니)

💕Start 닦아세우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)