🌟 닦아세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닦아세우다 (
다까세우다
) • 닦아세우어 (다까세우어
) 닦아세워 (다까세워
) • 닦아세우니 (다까세우니
)
🌷 ㄷㅇㅅㅇㄷ: Initial sound 닦아세우다
-
ㄷㅇㅅㅇㄷ (
닦아세우다
)
: 꼼짝 못하게 몰아붙여서 심하게 나무라다.
Động từ
🌏 RẦY LA, TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Dồn ép mắng nhiếc nặng lời khiến không phản ứng gì được.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91)