🌟 단도 (短刀)

Danh từ  

1. 칼의 한쪽에 날이 서 있는 길이가 짧은 칼.

1. KIẾM NGẮN: Loại kiếm ngắn có một bên lưỡi thẳng đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단도 한 자루.
    One dagger.
  • 단도를 꽂다.
    Insert a dagger.
  • 단도를 쥐다.
    Hold a dagger.
  • 단도를 품다.
    Embracing a dagger.
  • 단도로 위협하다.
    Threaten with dagger.
  • 단도로 찌르다.
    Stab with a dagger.
  • 강도는 한 손에 날카로운 단도를 들고 행인을 위협하였다.
    The robber threatened the passerby with a sharp dagger in one hand.
  • 나는 오지 여행에서 닥칠지도 모를 위험에 대비하여 단도 한 자루를 준비했다.
    I prepared a dagger in preparation for the dangers that might come from a remote trip.
  • 어쩌다가 이렇게 다치셨어요?
    How did you get hurt like this?
    실수로 단도에 베였어요.
    I accidentally cut myself on the dagger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단도 (단ː도)


🗣️ 단도 (短刀) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)