🌟 단연히 (斷然 히)

Phó từ  

1. 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게.

1. MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng tới mức mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự được phán đoán một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단연히 구별되다.
    Distinctly distinct.
  • 단연히 두드러지다.
    Stand out distinctly.
  • 단연히 돋보이다.
    Stand out clearly.
  • 단연히 앞서다.
    Definitely ahead.
  • 단연히 우세하다.
    Be clearly superior.
  • 이 영화는 기존의 영화들과는 단연히 차별화된 소재를 다루고 있어 신선하다.
    The film is refreshing as it deals with a subject that is distinctly different from the existing ones.
  • 하얀 드레스를 입은 지수는 지금까지 내가 본 신부 중 단연히 가장 아름다웠다.
    Jisoo in a white dress was by far the most beautiful bride i've ever seen.
  • 이번 시험 지수가 일등이라며?
    I heard your test score is number one.
    응, 다른 애들에 비해 단연히 성적이 좋다더라.
    Yeah, i've heard you're definitely better than the others.
Từ đồng nghĩa 단연(斷然): 무엇의 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게.
Từ đồng nghĩa 단연코(斷然코): 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게., 어떤 경우…

2. 흔들리거나 망설이지 않고.

2. MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Không do dự hay lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단연히 거절하다.
    Definitely refuse.
  • 단연히 내치다.
    Definitely.
  • 단연히 맞서다.
    Stand up to.
  • 단연히 물러나다.
    Definitely retreat.
  • 단연히 뿌리치다.
    Resolutely reject.
  • 승규는 쉽게 돈을 벌자는 친구의 유혹을 단연히 뿌리치고 떳떳한 삶을 택했다.
    Seung-gyu chose to live a life of honor, flatly rejecting his friend's temptation to make easy money.
  • 나는 더 이상 권력의 힘에 굴복하지 않고 부정부패에 단연히 맞서 싸우기로 결심했다.
    I decided not to give in to the power of power any more, but to fight resolutely against corruption.
  • 너 지수한테 남자 소개해 준다고 그러지 않았어?
    Didn't you tell jisoo that you were going to introduce her to a guy?
    응. 말은 꺼내 봤는데 지수가 단연히 거절해서 조금 민망했었어.
    Yes. i was a little embarrassed when ji-soo refused.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단연히 (다ː년히)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67)