🌟 노트 (knot)

Danh từ phụ thuộc  

1. 배의 속도를 나타내는 단위.

1. HẢI LÍ, DẶM BIỂN: Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노트.
    A few notes.
  • 노트.
    Ten notes.
  • 노트.
    Oh note.
  • 이십 노트.
    Twenty notes.
  • 노트.
    Arm note.
  • 이 배는 최대 이십 노트의 속도를 낼 수 있다.
    This ship can reach a maximum speed of twenty knots.
  • 배 속도가 얼마나 되는지 재 보셨어요?
    Have you measured the speed of the ship?
    십오 노트 정도 되는 것 같습니다.
    I think it's about 15 notes.


📚 Variant: Kn

📚 Annotation: 1노트는 한 시간에 1해리, 곧 1,852미터를 달리는 속도이고 기호는 kn이다.


🗣️ 노트 (knot) @ Giải nghĩa

🗣️ 노트 (knot) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)