🌟 선전 (宣傳)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.

1. SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선전 기간.
    Propaganda period.
  • 선전 문구.
    Propaganda phrases.
  • 선전 활동.
    Propaganda activities.
  • 선전 효과.
    Propaganda effect.
  • 선전이 나오다.
    Propaganda comes out.
  • 선전을 보다.
    See propaganda.
  • 선전에 속다.
    Fooled by propaganda.
  • 잠깐 잠든 사이에 드라마가 끝나고 선전이 나오고 있었다.
    While i was asleep for a while, the drama was over and propaganda was coming out.
  • 그 기업은 제품 홍보를 위해 선전에 많은 돈을 투자하고 있다.
    The company is investing a lot of money in propaganda to promote its products.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전 (선전)
📚 Từ phái sinh: 선전되다(宣傳되다): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등이 사람들에게 말해져 널리 알… 선전하다(宣傳하다): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알…


🗣️ 선전 (宣傳) @ Giải nghĩa

🗣️ 선전 (宣傳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)