🌟 선전 (宣傳)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전 (
선전
)
📚 Từ phái sinh: • 선전되다(宣傳되다): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등이 사람들에게 말해져 널리 알… • 선전하다(宣傳하다): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알…
🗣️ 선전 (宣傳) @ Giải nghĩa
- 사변 (事變) : 선전 포고 없이 일어난 국가 간의 무력 충돌.
- 신경전 (神經戰) : 속임수나 선전 등으로 적의 신경을 자극하여 사기를 잃게 하는 전술. 또는 그런 싸움.
🗣️ 선전 (宣傳) @ Ví dụ cụ thể
- 두 나라 모두 선전 포고를 하였으니 언제 전쟁이 벌어질지 모르는 긴장된 상황이었다. [긴장되다 (緊張되다)]
- 선동적인 선전. [선동적 (煽動的)]
- 적군은 선전 포고도 없이 우리를 기습했다. [기습하다 (奇襲하다)]
- 적국의 선전 포고. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 선전 포고를 받다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 선전 포고를 하다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 선전 포고에 이어 공격하다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 선전 포고 없이 공격하다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 선전 포고 없이 침략하다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 정부는 전쟁 준비를 마치고 선전 포고를 하였다. [전쟁 (戰爭)]
- 선전 문구. [문구 (文句)]
- 허위 선전. [허위 (虛僞)]
- 피부가 좋아진다는 선전을 보고 화장품을 샀는데 오히려 피부가 안 좋아졌어요. [허위 (虛僞)]
- 과대 선전. [과대 (誇大)]
- 과대 선전에 속은 소비자들이 회사를 상대로 소송을 냈다. [과대 (誇大)]
- 그 광고는 제품의 실제 효과보다 몇 배 부풀린 과대 선전을 해서 경고를 받았다. [과대 (誇大)]
- 저속한 선전. [저속하다 (低俗하다)]
- 광고사는 커피 광고에 자극적인 말을 써서 선전 효과를 높였다. [자극적 (刺戟的)]
- 선전 전단. [전단 (傳單)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 선전
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255)