🌟 오늘날

☆☆   Danh từ  

1. 현재, 지금의 시대.

1. NGÀY NAY, HIỆN TẠI: Hiện tại, hay thời đại bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘날의 현실.
    Today's reality.
  • 오늘날과 같은 모습.
    A figure as it is today.
  • 오늘날을 돌아보다.
    Looking back on today.
  • 오늘날까지 전해지다.
    Pass down to this day.
  • 오늘날에 이르다.
    Get to this day.
  • 오늘날 휴대 전화를 쓰지 않는 사람은 거의 없다.
    Few people today do not use cell phones.
  • 김치가 오늘날과 같은 모습으로 된 지는 얼마 되지 않는다.
    It hasn't been long since kimchi came into what it is today.
  • 오늘날에 이르기까지 전쟁에서 많은 사람들이 목숨을 잃었습니다.
    To this day, many people were killed in the war.
  • 승규가 계속 공부를 했더라면 오늘날 그의 모습이 달라졌을 것이다.
    If seung-gyu had continued to study, his appearance today would have been different.
  • 오늘날 사람들은 다른 사람을 그 사람의 마음씨보다는 외모로 판단하고는 한다.
    Today, people judge others by their looks rather than their minds.
  • 독립을 위한 선조들의 노력이 있었기 때문에 오늘날 우리가 자유롭게 살 수 있다.
    Because of the efforts of our ancestors for independence, we are free to live today.
  • 우리는 오늘날의 환경 문제를 돌아봐야 할 것입니다.
    We will have to look back on the environmental problems of today.
    네. 예전과는 다른 자연환경을 살펴야 할 때입니다.
    Yeah. it's time to look at a different natural environment than before.
Từ đồng nghĩa 오늘: 지금 지나가고 있는 이날., 현재, 지금의 시대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오늘날 (오늘랄)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 오늘날 @ Giải nghĩa

🗣️ 오늘날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)