🌟 대패

Danh từ  

1. 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구.

1. CÁI BÀO GỖ: Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대패와 톱.
    A crushing defeat and saw.
  • 대패를 밀다.
    Push the rout.
  • 대패를 사용하다.
    Use a crushing defeat.
  • 대패로 나무를 깎다.
    Cut wood with a bamboo flute.
  • 대패로 문지르다.
    Rub with a large paddle.
  • 목수 아저씨가 톱과 대패, 망치로 나무를 다듬어 책상을 만들었다.
    A carpenter made a desk by trimming wood with saws, plaques and hammers.
  • 목수였던 아빠는 대패와 톱을 가지고 나무를 자르고 망치로 못을 치면 무엇이든 잘도 만들어 내셨다.
    My father, who was a carpenter, cut down wood with a bamboo rod and saw and made everything good when he hit nails with a hammer.
  • 아버지 대패 쓰는 법 좀 알려 주세요.
    Tell me how to use your father's rout.
    대패는 나무의 결을 잘 살펴보고 결을 따라 밀어야 한단다.
    The plaques should be carefully examined for the texture of the wood and pushed along the grain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대패 (대ː패)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)