🌟 대절하다 (貸切 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대절하다 (
대ː절하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대절(貸切): 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰는 일.
🗣️ 대절하다 (貸切 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 관광버스를 대절하다. [관광버스 (觀光bus)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 대절하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97)