🌟 동북부 (東北部)

Danh từ  

1. 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.

1. VÙNG ĐÔNG BẮC: Khu vực nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동북부 일대.
    Northeast.
  • 동북부 지방.
    Northeast.
  • 동북부 지역.
    Northeast.
  • 동북부에 위치하다.
    Located in the northeast.
  • 동북부에 있다.
    It's in the northeast.
  • 우리 회사는 서울의 동북부에 대형 복합 쇼핑센터를 건설하기로 했다.
    Our company has decided to build a large complex shopping center in northeastern seoul.
  • 우리 시에서는 균형적인 발전을 위하여 동북부와 서북부 지역을 중점적으로 개발하고 있다.
    Our city focuses on the development of northeastern and northwestern regions for balanced development.
  • 저는 미국 동북부 지역에서 거의 평생을 살았죠.
    I've lived in the northeastern united states for almost my entire life.
    동북부 지역이라면 도시 생활을 하셨겠어요.
    In the northeast, you would have lived in the city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동북부 (동북뿌)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)