🌟 동북부 (東北部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동북부 (
동북뿌
)
🌷 ㄷㅂㅂ: Initial sound 동북부
-
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐA SỐ, PHẦN LỚN: Vượt quá nửa rất nhiều nên gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가까운 수나 양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, ĐẠI ĐA SỐ: Số hay lượng vượt quá nửa rất nhiều, gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
동북방
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC: Phương hướng nằm giữa phía Đông và phía Bắc. -
ㄷㅂㅂ (
뒤범벅
)
: 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않는 상태.
Danh từ
🌏 TRỘN LẪN, LẪN LỘN: Trạng thái mà cái này cái kia trộn lẫn vào nhau không phân biệt được. -
ㄷㅂㅂ (
뒷부분
)
: 물건의 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, PHẦN ĐUÔI: Phần phía sau của đồ vật. -
ㄷㅂㅂ (
동북부
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐÔNG BẮC: Khu vực nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)