🌟 도끼눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도끼눈 (
도ː끼눈
)
🌷 ㄷㄲㄴ: Initial sound 도끼눈
-
ㄷㄲㄴ (
도끼눈
)
: (비유적으로) 분하거나 미워서 무섭게 쏘아보는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT SẮC NHƯ DAO: (cách nói ẩn dụ) Mắt nhìn chằm chằm một cách đáng sợ vì giận dữ hoặc ghét bỏ. -
ㄷㄲㄴ (
도끼날
)
: 도끼에서 물건을 찍거나 자르는 데 쓰는 쇠로 된 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI RÌU: Phần sắc bén trong cái búa được làm bằng sắt dùng trong việc chặt đốn hay bổ vật gì đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43)