🌟 도르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. (CON QUAY) RO RO: Hình ảnh vật thể có độ dày mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잎이 도르르 말리다.
    Leaves roll dry.
  • 종이가 도르르 말리다.
    The paper rolls.
  • 필름이 도르르 말리다.
    Film rolls dry.
  • 리본을 도르르 말다.
    Roll up a ribbon.
  • 실타래를 도르르 말다.
    Roll up the thread.
  • 가을이 되자 나뭇가지의 잎 끝이 도르르 말리면서 점점 말라간다.
    As autumn came, the leaves of the branches dried up and dried up.
  • 유민이는 미술 시간에 색종이를 도르르 말아서 예쁜 꽃을 만들었다.
    Yu-min rolled up colored paper in art class to make pretty flowers.
  • 도화지가 구겨지면 안 되는데 어떻게 가지고 다니면 좋을까?
    How should i carry around the drawing paper when it shouldn't be crumpled?

    It'll be fine if you roll it around and carry it around.
큰말 두르르: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
센말 또르르: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도르르 (도르르)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)