🌟 두더지

Danh từ  

1. 뾰족한 주둥이와 튼튼한 발로 땅속에서 굴을 파고 다니며 벌레를 먹고 사는 쥐같이 생긴 동물.

1. CHUỘT CHŨI: Động vật có hình dáng giống chuột, ăn côn trùng, đào hang dưới đất bằng chân khỏe và mũi nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두더지 한 마리.
    One mole.
  • 두더지가 땅을 파다.
    The mole digs the ground.
  • 두더지가 기어가다.
    The mole crawls.
  • 밭에 두더지가 있는지 밭 군데군데에 작은 굴이 파여 있었다.
    There was a mole in the field, and a small cave was dug in every part of the field.
  • 땅속에서 두더지 한 마리가 나와 머리를 땅 위로 내밀고 있었다.
    A mole came out of the ground and held his head out to the ground.
  • 두더지가 땅속에 구멍을 뚫고 들어와서 정원의 식물들 뿌리를 자꾸 갉아먹어요.
    A mole penetrates a hole in the ground and gnaws at the roots of plants in the garden.
    두더지가 정원을 다 망쳐 놓아 속상하겠구나.
    You must be upset that the mole has ruined the garden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두더지 (두더지)

🗣️ 두더지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)