🌟 두더지

Danh từ  

1. 뾰족한 주둥이와 튼튼한 발로 땅속에서 굴을 파고 다니며 벌레를 먹고 사는 쥐같이 생긴 동물.

1. CHUỘT CHŨI: Động vật có hình dáng giống chuột, ăn côn trùng, đào hang dưới đất bằng chân khỏe và mũi nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두더지 한 마리.
    One mole.
  • Google translate 두더지가 땅을 파다.
    The mole digs the ground.
  • Google translate 두더지가 기어가다.
    The mole crawls.
  • Google translate 밭에 두더지가 있는지 밭 군데군데에 작은 굴이 파여 있었다.
    There was a mole in the field, and a small cave was dug in every part of the field.
  • Google translate 땅속에서 두더지 한 마리가 나와 머리를 땅 위로 내밀고 있었다.
    A mole came out of the ground and held his head out to the ground.
  • Google translate 두더지가 땅속에 구멍을 뚫고 들어와서 정원의 식물들 뿌리를 자꾸 갉아먹어요.
    A mole penetrates a hole in the ground and gnaws at the roots of plants in the garden.
    Google translate 두더지가 정원을 다 망쳐 놓아 속상하겠구나.
    You must be upset that the mole has ruined the garden.

두더지: mole,もぐら【土竜】,taupe,topo,خلد,сохор номин,chuột chũi,ตุ่น,tikus mondok,крот,鼹鼠,田鼠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두더지 (두더지)

🗣️ 두더지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)