🌟 대도시 (大都市)

☆☆   Danh từ  

1. 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.

1. ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번화한 대도시.
    A bustling metropolis.
  • 복잡한 대도시.
    A complex metropolis.
  • 혼잡한 대도시.
    A crowded metropolis.
  • 화려한 대도시.
    Flamboyant metropolis.
  • 대도시에 거주하다.
    To reside in a large city.
  • 대도시에 살다.
    Live in a big city.
  • 대도시에 진출하다.
    Make inroads into a large city.
  • 대도시로 나가다.
    Go out to a big city.
  • 대도시로 발전하다.
    Develop into a big city.
  • 서울을 비롯한 대도시는 중소 도시에 비해 인구 밀도가 높다.
    Large cities, including seoul, have a higher population density than smaller cities.
  • 대도시의 서민들은 주택 문제와 비싼 물가로 어려움을 겪는다.
    The common people in big cities suffer from housing problems and high prices.
  • 대도시에는 쇼핑을 하거나 영화, 스포츠 등을 관람할 수 있는 시설이 많다.
    Large cities have many facilities for shopping, watching movies, sports, etc.
  • 시골 출신인 나는 화려한 야경을 볼 수 있는 대도시에 대한 동경이 있었다.
    A native of the countryside, i had a longing for a great city with a splendid night view.
  • 세계적 대도시인 뉴욕은 고층 빌딩 사이를 바쁘게 오가는 사람들로 가득하다.
    New york, the world's largest city, is full of people busily moving between skyscrapers.
  • 젊은 사람들은 일거리를 찾아 대도시로 나가고 농촌에는 노인들만 남아 있다.
    Young people go out to the big cities in search of work, and only the elderly remain in the countryside.
  • 난 고층 아파트로 가득 찬 대도시 풍경이 싫어.
    I hate the view of a big city full of high-rise apartments.
    그래도 살기 편하잖아.
    But it's easier to live.
Từ tham khảo 소도시(小都市): 규모가 작고 인구가 적은 도시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대도시 (대ː도시 )
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 대도시 (大都市) @ Giải nghĩa

🗣️ 대도시 (大都市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121)