🌟 독학사 (獨學士)

Danh từ  

1. 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.

1. BẰNG CỬ NHÂN TỰ HỌC: Học vị cử nhân trao cho người không đến trường, tự học và thi đỗ kì thi do nhà nước tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독학사 강좌.
    A self-taught course.
  • 독학사 교재.
    A self-taught textbook.
  • 독학사 시험.
    A self-taught test.
  • 독학사 출신.
    A self-taught man.
  • 독학사를 취득하다.
    Acquire a self-taught teacher.
  • 독학사에 도전하다.
    Challenge self-taught history.
  • 나는 집안 형편이 어려워 대학에 진학하지 못했지만, 뒤늦게 독학으로 공부를 시작해 독학사를 취득했다.
    I couldn't go to college because of my family's financial difficulties, but i belatedly started studying on my own and acquired a self-study.
  • 얼마 전에 독학사를 취득하기는 했지만 대학을 가지 않고 혼자 공부해 학사 학위를 받는 것은 쉬운 일이 아니었다.
    Although he recently acquired a self-taught degree, it was not easy to study alone without going to college and get a bachelor's degree.
  • 어린 나이에 검정고시에 이어 독학사 시험에까지 합격하셨다니 정말 축하드립니다.
    Congratulations on passing the ged and self-taught exams at an early age.
    감사합니다. 혼자 공부하는 게 어렵긴 했지만 또래보다 빨리 학사 학위를 받아 정말 기뻐요.
    Thank you. it was hard to study alone, but i'm really happy to get my bachelor's degree earlier than my peers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독학사 (도칵사)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giáo dục (151)