🌟 등산로 (登山路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등산로 (
등산노
)
🗣️ 등산로 (登山路) @ Ví dụ cụ thể
- 등산로 곳곳에 간이 화장실이 있으니까 걱정하지 마. [간이 (簡易)]
- 등산로 주변의 나무와 풀이 함부로 베이고 꺾여 나가고 있다. [베이다]
- 등산로 개방. [개방 (開放)]
- 왜 올해에는 등산로 개방을 하지 않나요? [개방 (開放)]
- 등산로가 폐쇄되다. [폐쇄되다 (閉鎖되다)]
- 폭우로 인한 인명 피해를 막기 위해 등산로 출입구가 폐쇄됐다. [폐쇄되다 (閉鎖되다)]
- 관리소는 등산로 입구에 동물을 동반한 채 입장할 수 없다고 공고해 놓았다. [공고하다 (公告하다)]
🌷 ㄷㅅㄹ: Initial sound 등산로
-
ㄷㅅㄹ (
도시락
)
: 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄷㅅㄹ (
된소리
)
: ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 목구멍의 근육을 긴장하여 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 ÂM CĂNG: Âm phát ra bằng sự căng cơ cổ họng như ‘ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ’. -
ㄷㅅㄹ (
된서리
)
: 늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.
Danh từ
🌏 SƯƠNG DÀY ĐẶC: Sương mù rơi rất dữ dội vào cuối thu. -
ㄷㅅㄹ (
등산로
)
: 등산할 수 있도록 산에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LEO NÚI: Con đường ở núi để có thể leo núi. -
ㄷㅅㄹ (
닿소리
)
: 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의하여 장애를 받으면서 나는 소리.
Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm thanh phát ra do bị sự cản trở bởi cơ quan phát âm như cổ, miệng, lưỡi. -
ㄷㅅㄹ (
독수리
)
: 갈고리처럼 굽은 날카로운 부리와 발톱을 가지고 있으며 빛깔이 검은 큰 새.
Danh từ
🌏 CHIM ĐẠI BÀNG: Chim lớn màu sắc đen có móng vuốt và mỏ sắc nhọn và cong như cái móc. -
ㄷㅅㄹ (
독서력
)
: 책을 읽고 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc và hiểu sách. -
ㄷㅅㄹ (
뒷사람
)
: 뒤에 있는 사람. 또는 나중에 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SAU, NGƯỜI ĐẾN SAU: Người ở sau. Hoặc người đến sau. -
ㄷㅅㄹ (
뒷소리
)
: 일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI BÌNH PHẨM, LỜI XÌ XÀO: Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
• Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48)