🌟 등산로 (登山路)

Danh từ  

1. 등산할 수 있도록 산에 나 있는 길.

1. ĐƯỜNG LEO NÚI: Con đường ở núi để có thể leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등산로 안내.
    A guide to the hiking trail.
  • Google translate 등산로 입구.
    The entrance to the hiking trail.
  • Google translate 등산로의 경사.
    Slope of the hiking trail.
  • Google translate 등산로가 훼손되다.
    The hiking trail is damaged.
  • Google translate 등산로를 따라가다.
    Follow the hiking trail.
  • Google translate 그 산은 등산로의 경사가 완만해 어린아이들도 쉽게 오를 수 있다.
    The mountain has a gentle slope of the hiking trail, making it easy for young children to climb.
  • Google translate 우리는 산에 오르기 전에 등산로 안내도를 보면서 목표 지점을 정했다.
    We set our target point by looking at the guide map of the hiking trail before climbing the mountain.
  • Google translate 어젯밤의 폭우로 등산로가 훼손되었네요.
    Last night's heavy rain damaged the hiking trail.
    Google translate 그러게요. 나무도 다 쓰러지고 엉망이네요.
    I know. the trees are all falling down and messed up.

등산로: trail,とざんろ【登山路】。とざんどう【登山道】,sentier de montagne, sentier de randonnée,sendero de alpinismo,مَمْشًى وسط الجبل,уулын зам,đường leo núi,ทางปีนเขา, ทางไต่เขา,jalur pendakian,горная тропа,登山路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등산로 (등산노)

🗣️ 등산로 (登山路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36)