🌟 독극물 (毒劇物)

Danh từ  

1. 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.

1. CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독극물 중독.
    Poisonous poisoning.
  • 독극물이 검출되다.
    Poison detected.
  • 독극물을 마시다.
    Drink poison.
  • 독극물을 방류하다.
    Release poison.
  • 독극물을 제거하다.
    To remove the poison.
  • 독극물을 주사하다.
    To inject poison.
  • 독극물을 취급하다.
    Handle poison.
  • 실수로 독극물을 마셨을 때 부식을 일으키거나 독성이 강한 물질은 토하게 하면 안 된다.
    Do not cause corrosion or vomit any toxic substance when drinking poison by mistake.
  • 어제 한 공장의 보일러가 폭발하면서 독극물이 유출되는 사고가 있었다.
    There was an accident yesterday when a boiler at a factory exploded, leaking toxic substances.
  • 연구소 지하는 관계자 외 출입이 금지되어 있던데요.
    The basement of the institute is off limits to anyone but the staff.
    독극물을 취급하는 위험한 곳이거든요.
    It's a dangerous place to handle poison.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독극물 (독끙물)

🗣️ 독극물 (毒劇物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36)