🌟 독극물 (毒劇物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독극물 (
독끙물
)
🗣️ 독극물 (毒劇物) @ Ví dụ cụ thể
- 독극물 매몰 지역 부근의 지하수에서 독성 물질이 검출되었다. [매몰 (埋沒)]
- 사형수의 마지막 말을 들은 뒤 독극물 주사를 놓아 사형했다. [사형하다 (死刑하다)]
- 독극물 주의. [주의 (注意)]
- 치명적 독극물. [치명적 (致命的)]
- 독극물 중독. [중독 (中毒)]
- 치명적인 독극물. [치명적 (致命的)]
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 독극물
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36)