🌟 토대 (土臺)

  Danh từ  

1. 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.

1. MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토대 밑.
    Under the foundation.
  • 토대 위.
    On the foundation.
  • 토대가 무너지다.
    Foundation collapses.
  • 토대를 구축하다.
    Build a foundation.
  • 토대를 만들다.
    Build a foundation.
  • 토대를 세우다.
    Lay the foundation.
  • 토대를 쌓다.
    Build a foundation.
  • 토대를 허물다.
    Break down the foundation.
  • 이 건물은 강한 지진에도 무너지지 않도록 튼튼하게 토대를 쌓았다.
    This building was firmly built so that it would not collapse in the face of strong earthquakes.
  • 정부는 얼마 전 무너진 다리의 붕괴 원인이 토대의 부실로 밝혀졌다고 발표했다.
    The government recently announced that the cause of the collapse of the bridge was found to be poor foundation.

2. (비유적으로) 어떤 일이나 사물의 바탕이 되는 기초.

2. NỀN MÓNG: (cách nói ẩn dụ) Cơ sở trở thành nền tảng của sự vật hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발전의 토대.
    Foundation of development.
  • 성장의 토대.
    The foundation of growth.
  • 토대가 되다.
    Become the foundation.
  • 토대를 마련하다.
    Lay the groundwork.
  • 토대로 삼다.
    Based on.
  • 우리나라는 첨단 과학 기술을 토대로 아이티 강국으로 부상하였다.
    Korea has emerged as a powerhouse in haiti based on advanced technology.
  • 부모님의 지원은 그가 세계적인 선수로 성장할 수 있는 토대가 되었다.
    Parents' support laid the foundation for him to grow into a world-class player.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토대 (토대)
📚 Từ phái sinh: 토대하다(土臺하다): 무엇에 기초하거나 근거하다.


🗣️ 토대 (土臺) @ Giải nghĩa

🗣️ 토대 (土臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)