🌟 둔화되다 (鈍化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둔화되다 (
둔ː화되다
) • 둔화되다 (둔ː화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 둔화(鈍化): 반응이나 진행 속도가 느려짐.
🗣️ 둔화되다 (鈍化 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 오름폭이 둔화되다. [오름폭 (오름幅)]
- 소폭 둔화되다. [소폭 (小幅)]
- 성장세가 둔화되다. [성장세 (成長勢)]
- 하락세가 둔화되다. [하락세 (下落勢)]
- 상승세가 둔화되다. [상승세 (上昇勢)]
- 움직임이 둔화되다. [움직임]
- 경제 성장이 둔화되다. [경제 성장 (經濟成長)]
- 성장률이 둔화되다. [성장률 (成長率)]
- 증가율이 둔화되다. [증가율 (增加率)]
🌷 ㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 둔화되다
-
ㄷㅎㄷㄷ (
뒤흔들다
)
: 함부로 마구 흔들다.
☆
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Lắc một cách tùy tiện cẩu thả. -
ㄷㅎㄷㄷ (
동화되다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỒNG HOÁ, ĐƯỢC ĐỒNG HÓA: Trở nên giống nhau và tính chất hoặc hình thức trở nên như nhau. -
ㄷㅎㄷㄷ (
둔화되다
)
: 반응이나 진행 속도가 느려지다.
Động từ
🌏 BỊ CHẬM LẠI: Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단행되다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것이 실행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp được thực hiện. -
ㄷㅎㄷㄷ (
단합되다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT, ĐƯỢC HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)