🌟 둔화되다 (鈍化 되다)

Động từ  

1. 반응이나 진행 속도가 느려지다.

1. BỊ CHẬM LẠI: Phản ứng hay tốc độ tiến hành trở nên chậm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상승세가 둔화되다.
    The upward trend slows.
  • 수출이 둔화되다.
    Exports slow down.
  • 투자가 둔화되다.
    Investment slows.
  • 회복세가 둔화되다.
    The recovery slows down.
  • 급격히 둔화되다.
    Rapidly slowing down.
  • 지속적으로 둔화되다.
    Continuously slowing down.
  • 크게 둔화되다.
    Significantly slowing down.
  • 출생률이 감소함에 따라 인구 증가율이 둔화되었다.
    Population growth slowed as birth rates declined.
  • 소비자들의 과소비로 인해 저축 증가율이 둔화되고 있다.
    Savings growth is slowing down due to overspending by consumers.
  • 나이 들어서 외국어를 다시 배우려니 어려워 죽겠어.
    It's hard to learn a foreign language again when i'm older.
    원래 사춘기가 지나면 인간의 언어 습득 능력이 둔화된다고 하잖아.
    They say that after puberty, human language learning slows down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔화되다 (둔ː화되다) 둔화되다 (둔ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 둔화(鈍化): 반응이나 진행 속도가 느려짐.

🗣️ 둔화되다 (鈍化 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)