🌟 당부하다 (當付 하다)

Động từ  

1. 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁하다.

1. YÊU CẦU: Nhờ một cách mạnh mẽ bằng lời việc nhất định sẽ làm cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자제를 당부하다.
    Ask for restraint.
  • 주의를 당부하다.
    Call attention.
  • 지원을 당부하다.
    Ask for assistance.
  • 참석을 당부하다.
    Request attendance.
  • 협조를 당부하다.
    Ask for cooperation.
  • 간곡히 당부하다.
    Earnestly request.
  • 거듭 당부하다.
    Request repeatedly.
  • 어머니는 유학을 떠나는 아들에게 건강을 조심하라고 당부했다.
    The mother asked her son, who was going abroad to study, to take care of his health.
  • 당국에서는 어린이와 노인은 반드시 독감 예방 접종을 받으라고 당부했다.
    The authorities urged children and the elderly to be vaccinated against the flu.
  • 언론에서는 가짜 약에 주의할 것을 시민들에게 당부했지만 피해는 줄어들지 않고 있다.
    The media has called on citizens to be careful with fake drugs, but the damage has not been reduced.
  • 이 물건을 조심히 다뤄 달라고 당부하셨습니다.
    You have requested that this article be handled with care.
    그래요, 김 선생님의 부탁이니 꼭 명심하지요.
    Yeah, it's dr. kim's request, so i'll keep it in mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당부하다 (당부하다)
📚 Từ phái sinh: 당부(當付): 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁.

🗣️ 당부하다 (當付 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)