🌟 당부하다 (當付 하다)

Động từ  

1. 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁하다.

1. YÊU CẦU: Nhờ một cách mạnh mẽ bằng lời việc nhất định sẽ làm cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자제를 당부하다.
    Ask for restraint.
  • Google translate 주의를 당부하다.
    Call attention.
  • Google translate 지원을 당부하다.
    Ask for assistance.
  • Google translate 참석을 당부하다.
    Request attendance.
  • Google translate 협조를 당부하다.
    Ask for cooperation.
  • Google translate 간곡히 당부하다.
    Earnestly request.
  • Google translate 거듭 당부하다.
    Request repeatedly.
  • Google translate 어머니는 유학을 떠나는 아들에게 건강을 조심하라고 당부했다.
    The mother asked her son, who was going abroad to study, to take care of his health.
  • Google translate 당국에서는 어린이와 노인은 반드시 독감 예방 접종을 받으라고 당부했다.
    The authorities urged children and the elderly to be vaccinated against the flu.
  • Google translate 언론에서는 가짜 약에 주의할 것을 시민들에게 당부했지만 피해는 줄어들지 않고 있다.
    The media has called on citizens to be careful with fake drugs, but the damage has not been reduced.
  • Google translate 이 물건을 조심히 다뤄 달라고 당부하셨습니다.
    You have requested that this article be handled with care.
    Google translate 그래요, 김 선생님의 부탁이니 꼭 명심하지요.
    Yeah, it's dr. kim's request, so i'll keep it in mind.

당부하다: request; plea; beseech,たのむ【頼む】。よびかける【呼び掛ける】,demander, prier,instar,يتوسل,захих,yêu cầu,ฝากฝัง, สั่งเสีย, กำชับ, ร้องขอ, วิงวอน,meminta, memohon,просить; поручать; наказывать,嘱咐,叮嘱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당부하다 (당부하다)
📚 Từ phái sinh: 당부(當付): 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁.

🗣️ 당부하다 (當付 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)