🌟 당부하다 (當付 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당부하다 (
당부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 당부(當付): 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁.
🗣️ 당부하다 (當付 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 걱정스레 당부하다. [걱정스레]
- 충심으로 당부하다. [충심 (衷心)]
- 불조심할 것을 당부하다. [불조심하다 (불操心하다)]
- 몸조심하라고 당부하다. [몸조심하다 (몸操心하다)]
- 거듭거듭 당부하다. [거듭거듭]
- 거듭 당부하다. [거듭]
- 신중을 당부하다. [신중 (愼重)]
- 소고를 당부하다. [소고 (小考)]
- 주의를 당부하다. [주의 (注意)]
- 공명선거를 당부하다. [공명선거 (公明選擧)]
- 재삼 당부하다. [재삼 (再三)]
- 선처를 당부하다. [선처 (善處)]
- 자제를 당부하다. [자제 (自制)]
- 몸조심을 당부하다. [몸조심 (몸操心)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 당부하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)