🌟 따끔따끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔따끔 (
따끔따끔
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 … • 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 덥다., 마음의 자극을 받아 자꾸 찔리는 듯한 느낌이 …
🌷 ㄸㄲㄸㄲ: Initial sound 따끔따끔
-
ㄸㄲㄸㄲ (
딸꾹딸꾹
)
: 잇달아 딸꾹질하는 소리.
Phó từ
🌏 ỨC ỨC, ỰC ỰC: Tiếng nấc cục liên hồi. -
ㄸㄲㄸㄲ (
뜨끔뜨끔
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 NHÓI NHÓI, RAN RÁT, NHƯNG NHỨC, NHỨC NHỐI: Cảm giác cứ đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh. -
ㄸㄲㄸㄲ (
따끔따끔
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐAU RÁT, MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄸㄲ (
따끈따끈
)
: 매우 따뜻하고 더운 모양.
Phó từ
🌏 NONG NÓNG: Hình ảnh rất ấm và nóng.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20)