🌟 따끔따끔

Phó từ  

2. 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.

2. MỘT CÁCH ĐAU RÁT, MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔따끔 내리쬐다.
    Have a tingling sensation.
  • Google translate 따끔따끔 쑤시다.
    It stings.
  • Google translate 따끔따끔 아프다.
    It stings.
  • Google translate 한여름의 햇빛이 머리 위에 따끔따끔 내리쬐자 유민이는 양산을 펴서 햇빛을 가렸다.
    As the midsummer's sunlight hit his head, yu-min opened the umbrella and covered it.
  • Google translate 오랜 시간 그늘 없는 곳에 서서 햇빛을 받은 지수는 얼굴이 따끔따끔 쑤시는 듯했다.
    Ji-su, who stood in a shadowless place for a long time, had a prickly face.

따끔따끔: in an excruciatingly hot manner,ひりひり,de façon lancinante, de façon piquante, de façon cuisante,abochornando, escociendo, picando,,час час, чим чим, чив чив,một cách đau rát, một cách nóng rát,อย่างแสบร้อน,,,火辣辣地,热辣辣地,

3. 마음에 큰 자극을 받을 정도로 몹시 날카로운 느낌.

3. MỘT CÁCH THÂM THÚY, MỘT CÁCH SẮC BÉN: Cảm giác rất sắc bén đến mức bị kích động lớn trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔따끔 아프다.
    It stings.
  • Google translate 줄을 서 있던 사람들은 뒤통수가 따끔따끔 아플 정도로 매표소 앞에서 새치기를 한 사람을 노려보았다.
    Those who were standing in line stared at the man who cut in front of the ticket office to the point where his back was prickly.
큰말 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …

1. 찔리거나 꼬집히는 것처럼 자꾸 아픈 느낌.

1. CẢM GIÁC ĐAU NHÓI: Cảm giác hay bị đau như bị kim châm hoặc bị cấu véo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔따끔 부딪히다.
    Have a tingling collision.
  • Google translate 따끔따끔 쏘다.
    Give a sting.
  • Google translate 따끔따끔 쓰리다.
    It stings.
  • Google translate 따끔따끔 아리다.
    It stings.
  • Google translate 따끔따끔 아프다.
    It stings.
  • Google translate 눈에 뭐가 들어갔는지 따끔따끔 쓰리고 눈물이 자꾸 흘렀다.
    There was a sting in my eye and tears kept falling down.
  • Google translate 오래 걸어 다닌 탓인지 발뒤꿈치가 구두에 쓸려서 따끔따끔 아팠다.
    Maybe because i've been walking for a long time, my heels were scratched on my shoes and it stung.
큰말 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끔따끔 (따끔따끔)
📚 Từ phái sinh: 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 … 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 덥다., 마음의 자극을 받아 자꾸 찔리는 듯한 느낌이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)