🌟 따끔따끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔따끔 (
따끔따끔
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 … • 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 덥다., 마음의 자극을 받아 자꾸 찔리는 듯한 느낌이 …
🌷 ㄸㄲㄸㄲ: Initial sound 따끔따끔
-
ㄸㄲㄸㄲ (
딸꾹딸꾹
)
: 잇달아 딸꾹질하는 소리.
Phó từ
🌏 ỨC ỨC, ỰC ỰC: Tiếng nấc cục liên hồi. -
ㄸㄲㄸㄲ (
뜨끔뜨끔
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 NHÓI NHÓI, RAN RÁT, NHƯNG NHỨC, NHỨC NHỐI: Cảm giác cứ đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh. -
ㄸㄲㄸㄲ (
따끔따끔
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐAU RÁT, MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄸㄲ (
따끈따끈
)
: 매우 따뜻하고 더운 모양.
Phó từ
🌏 NONG NÓNG: Hình ảnh rất ấm và nóng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)