ㅁㄷㅈ (
멧돼지
)
: 돼지와 비슷하나 주둥이가 더 길고 송곳니가 위로 솟아 있으며, 검은 빛의 길고 뻣뻣한 털이 나 있는 산짐승.
Danh từ
🌏 CON LỢN RỪNG, CON HEO RỪNG: Động vật sống ở trên núi có lông đen cứng và dài, trông giống với con lợn (heo) nhưng mõm dài hơn và răng nanh thì mọc ngược lên trên.
ㅁㄷㅈ (
막도장
)
: 일반적으로 자주 사용하는 도장.
Danh từ
🌏 CON DẤU THÔNG DỤNG, CON DẤU THÔNG THƯỜNG: Con dấu được sử dụng thường xuyên một cách bình thường.
ㅁㄷㅈ (
몸동작
)
: 몸을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CƠ THỂ: Hình ảnh chuyển động thân thể.
ㅁㄷㅈ (
몸단장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG ĐIỂM, SỰ TỈA TÓT, SỰ ĂN DIỆN: Sự làm đẹp cơ thể bằng quần áo, mỹ phẩm, trang sức v.v...