🌟 막도장 (막 圖章)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막도장 (
막또장
)
🗣️ 막도장 (막 圖章) @ Ví dụ cụ thể
- 막도장. [막-]
🌷 ㅁㄷㅈ: Initial sound 막도장
-
ㅁㄷㅈ (
멧돼지
)
: 돼지와 비슷하나 주둥이가 더 길고 송곳니가 위로 솟아 있으며, 검은 빛의 길고 뻣뻣한 털이 나 있는 산짐승.
Danh từ
🌏 CON LỢN RỪNG, CON HEO RỪNG: Động vật sống ở trên núi có lông đen cứng và dài, trông giống với con lợn (heo) nhưng mõm dài hơn và răng nanh thì mọc ngược lên trên. -
ㅁㄷㅈ (
막도장
)
: 일반적으로 자주 사용하는 도장.
Danh từ
🌏 CON DẤU THÔNG DỤNG, CON DẤU THÔNG THƯỜNG: Con dấu được sử dụng thường xuyên một cách bình thường. -
ㅁㄷㅈ (
몸동작
)
: 몸을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CƠ THỂ: Hình ảnh chuyển động thân thể. -
ㅁㄷㅈ (
몸단장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG ĐIỂM, SỰ TỈA TÓT, SỰ ĂN DIỆN: Sự làm đẹp cơ thể bằng quần áo, mỹ phẩm, trang sức v.v...
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36)