🌟 때다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때다 (
때ː다
) • 때 (때ː
) • 때니 (때ː니
)
🗣️ 때다 @ Ví dụ cụ thể
- 나무를 때다. [나무]
- 아궁이에 불을 때다. [아궁이]
- 군불을 때다. [군불]
- 불을 때다. [불]
- 좋을 때다. 그 순간을 즐겨. [찬란하다 (燦爛/粲爛하다)]
- 불을 뭉근히 때다. [뭉근히]
- 연말은 한 해를 마무리하고 다가오는 새해를 준비하는 때다. [마무리하다]
- 장작을 때다. [장작 (長斫)]
- 훈훈히 때다. [훈훈히 (薰薰히)]
- 뜨듯이 때다. [뜨듯이]
- 연탄을 때다. [연탄 (煉炭)]
- 오래전부터 생각해 온 일들을 이제 하나씩 실천에 옮길 때다. [-여 오다]
- 뜨뜻이 때다. [뜨뜻이]
- 기름보일러를 때다. [기름보일러 (기름boiler)]
- 구공탄을 때다. [구공탄 (九孔炭)]
- 조개탄을 때다. [조개탄 (조개炭)]
- 이제는 실용적인 문제뿐만 아니라 이론적인 문제에도 관심을 돌려야 할 때다. [돌리다]
- 따끈히 불을 때다. [따끈히]
🌷 ㄸㄷ: Initial sound 때다
-
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 감았던 눈을 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại. -
ㄸㄷ (
뛰다
)
: 발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh. -
ㄸㄷ (
뚫다
)
: 구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ. -
ㄸㄷ (
따다
)
: 달려 있거나 붙어 있는 것을 잡아서 뜯거나 떼다.
☆☆
Động từ
🌏 HÁI, NGẮT: Nắm, dứt hay gỡ ra thứ đang được gắn vào hay đính vào. -
ㄸㄷ (
뜯다
)
: 붙어 있는 것을 떼거나 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÚT, MỞ, THÁO, GỠ,XẢ: Tháo hay làm rơi cái đang dính. -
ㄸㄷ (
띠다
)
: 끈이나 띠를 허리에 감거나 두르다.
☆☆
Động từ
🌏 THẮT, MANG: Cuộn hoặc quấn dây hoặc thắt lưng quanh eo. -
ㄸㄷ (
떨다
)
: 어떤 것이 작은 폭으로 빠르게 반복해서 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN: Cái nào đó dao động nhanh với biên độ nhỏ lặp đi lặp lại. -
ㄸㄷ (
뛰다
)
: 몸을 위로 높이 솟게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, NHẢY LÊN: Làm cơ thể vọt cao lên trên. -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 큰 덩이에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 XẮN, XỚI RA: Lấy ra một phần trong tảng lớn. -
ㄸㄷ (
떼다
)
: 붙어 있거나 이어져 있는 것을 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THÁO, GỠ: Làm cho thứ vốn được đính vào hay nối tiếp bị rời ra. -
ㄸㄷ (
띄다
)
: 눈에 보이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP (VÀO MẮT): Được nhìn thấy bởi mắt -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다.
☆☆
Động từ
🌏 NỔI, MỌC, VỌT LÊN: Ở trên mặt nước hay không trung hoặc phụt lên phía trên. -
ㄸㄷ (
떫다
)
: 맛이 쓰고 텁텁하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG CHẰNG, ĐẮNG CHÁT: Vị đắng và khó nuốt. -
ㄸㄷ (
때다
)
: 난로 또는 아궁이에 불을 태우다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐT, NHÓM: Mồi lửa vào lò sưởi hay bếp. -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 떠나다.
☆
Động từ
🌏 RA ĐI, RỜI KHỎI: Rời khỏi nơi đang ở đến nơi khác.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78)