🌟 때다

  Động từ  

1. 난로 또는 아궁이에 불을 태우다.

1. ĐỐT, NHÓM: Mồi lửa vào lò sưởi hay bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교실에 불을 때다.
    Heat the classroom.
  • 난로에 불을 때다.
    Burn the stove.
  • 방에 불을 때다.
    Heat the room.
  • 아궁이에 불을 때다.
    Light the fire in the fire.
  • 장작을 때다.
    Time for firewood.
  • 할머니께서는 아직까지도 가마솥에 장작을 때어 밥을 지으신다.
    Grandmother still makes rice by smashing firewood in the cauldron.
  • 우리 사무실에서는 석유난로를 때서 겨울이면 항상 기름 냄새가 났다.
    In our office there was always a smell of oil in the oil stove and in the winter.
  • 방이 너무 추워요.
    The room is too cold.
    지금 방에 불을 때고 있으니 금방 훈훈해질 거다.
    You're setting the fire in the room right now, and it'll warm up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때다 (때ː다) (때ː) 때니 (때ː니)

🗣️ 때다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)