🌟 들어내다

Động từ  

1. 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다.

1. MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이삿짐을 들어내다.
    Pull up the moving stuff.
  • 재고품을 들어내다.
    Eject inventory.
  • 방에서 들어내다.
    Get out of the room.
  • 창고에서 들어내다.
    Eject from warehouse.
  • 모두 들어내다.
    Pull it all out.
  • 그들은 사무실의 집기를 모두 들어내고 서류는 불태워 버렸다.
    They took out all the furniture in the office and burned the papers.
  • 아이들은 강당에 있던 긴 의자를 들어내고 작은 의자 일곱 개만 남겨 놓았다.
    The children took out the long chairs in the auditorium and left only seven small chairs.
  • 상자 안에 책들이 가득 들어 있습니다.
    The box is full of books.
    그럼 다 들어내서 밖에 있는 차로 옮겨 실어 주세요.
    Then take it out and take it to the car outside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들어내다 (드러내다) 들어내어 (드러내어) 들어내 (드러내) 들어내니 (드러내니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)