🌟 마당쇠

Danh từ  

1. (옛날에) 머슴이나 남자 종.

1. MADANGSOE; ĐẦY TỚ, ĐÀY TỚ: (ngày xưa) Người ở hay tôi tớ nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성실한 마당쇠.
    A faithful yardman.
  • 힘 좋은 마당쇠.
    A strong yardstick.
  • 마당쇠를 부르다.
    Call the yard.
  • 마당쇠를 부리다.
    Use a yardstick.
  • 마당쇠에게 일을 시키다.
    Get madangso to work.
  • 이 대감은 마당쇠를 불러 겨울에 쓸 장작을 패라고 시켰다.
    The vicar called in madangsoe to cut firewood for the winter.
  • 옛날에 마당쇠는 양반 댁의 일을 해 주고 그 대가로 쌀 등을 받았다.
    Once upon a time, madangsoe worked for a nobleman's house and received rice and other things in return.
  • 승규 씨가 그렇게 부지런하고 힘든 일도 다 잘한다면서요?
    I heard you're so diligent and good at all the hard work.
    네. 오죽하면 별명이 마당쇠겠어요.
    Yeah. you'll be called a madangso when you don't like it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마당쇠 (마당쇠) 마당쇠 (마당쉐)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)